PHÍ XEM CẦU: 400,000 VNĐ
Để chiến thắng lâu dài và bền bỉ bạn nên theo một cầu cố định, chia vốn hằng ngày + chiến thuật hợp lý để đảm bảo bạn sẽ thu được lợi nhuận cao nhất!
XIN QUÝ KHÁCH LƯU Ý:
⇒ Nạp thẻ từ 08h-18h để tránh nhận lại số cũ!
⇒ Sau khi nạp đủ số tiền cầu sẽ xuất hiện
⇒ Hỗ trợ thẻ: Viettel, VinaPhone
⇒ Đã chốt số chuẩn cam kết thắng lớn!
⇒ CHÁT VỚI CHÚNG TÔI để được hỗ trợ khi gặp lỗi bạn nhé!
Dàn Lô 6 Con MT VIP hôm nay chuẩn nhất trong ngày!
Giá: 400,000đ.
Giá: 400,000đ.
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
Ngày | Dự Đoán | Kết Quả | Người Theo |
---|---|---|---|
06-02-23 | |||
05-02-23 | : 76,79,35,74,95,62, Kon Tum: 29,37,11,30,54,39, Khánh Hòa: 58,63,19,77,29,96 | Ăn 2/6 , Ăn 2/6 Kon Tum, Ăn 2/6 Khánh Hòa | 442 |
04-02-23 | Đà Nẵng: 41,21,50,44,13,95, Quảng Ngãi: 64,36,48,75,12,85, Đắc Nông: 08,52,17,78,63,76 | Ăn 3/6 Quảng Ngãi | 172 |
03-02-23 | Gia Lai: 81,65,05,63,73,75, Ninh Thuận: 42,32,76,62,85,07 | Ăn 1/6 Gia Lai, Ăn 3/6 Ninh Thuận | 224 |
02-02-23 | Bình Định: 97,61,96,20,93,69, Quảng Trị: 12,93,14,29,42,16, Quảng Bình: 54,03,21,56,60,32 | Ăn 3/6 Bình Định, Ăn 3/6 Quảng Trị | 370 |
01-02-23 | Đà Nẵng: 59,60,72,63,13,03, Khánh Hòa: 45,47,56,42,25,77 | Trượt | 274 |
31-01-23 | Đắc Lắc: 88,09,81,66,14,76, Quảng Nam: 31,01,30,19,05,66 | Ăn 2/6 Đắc Lắc, Ăn 1/6 Quảng Nam | 236 |
30-01-23 | TT Huế: 75,06,66,76,90,31, Phú Yên: 65,80,58,68,94,13 | Ăn 1/6 TT Huế, Ăn 3/6 Phú Yên | 279 |
29-01-23 | : 48,37,59,51,53,64, Kon Tum: 49,32,36,29,41,34, Khánh Hòa: 60,83,22,20,46,72 | Ăn 5/6 , Ăn 2/6 Kon Tum, Ăn 1/6 Khánh Hòa | 263 |
28-01-23 | Đà Nẵng: 15,63,71,21,37,31, Quảng Ngãi: 28,51,33,84,38,80, Đắc Nông: 89,87,19,32,99,42 | Ăn 2/6 Quảng Ngãi, Ăn 3/6 Đắc Nông | 267 |
27-01-23 | Gia Lai: 39,16,67,64,44,57, Ninh Thuận: 89,77,39,73,82,04 | Ăn 1/6 Gia Lai, Ăn 1/6 Ninh Thuận | 335 |
26-01-23 | Bình Định: 09,71,80,94,01,47, Quảng Trị: 27,67,32,90,56,63, Quảng Bình: 34,94,04,77,96,06 | Trượt | 281 |
25-01-23 | Đà Nẵng: 17,27,54,73,13,47, Khánh Hòa: 13,82,04,03,69,01 | Ăn 1/6 Khánh Hòa | 208 |
23-01-23 | TT Huế: 11,94,63,07,25,76 | Ăn 3/6 TT Huế | 133 |
22-01-23 | : 96,62,18,83,58,31, Kon Tum: 16,29,00,41,01,38, Khánh Hòa: 54,92,25,13,24,09 | Ăn 5/6 , Ăn 1/6 Kon Tum, Ăn 1/6 Khánh Hòa | 357 |
21-01-23 | Đà Nẵng: 26,12,71,79,88,97, Quảng Ngãi: 06,45,56,82,83,86, Đắc Nông: 72,17,71,35,65,75 | Ăn 4/6 Đà Nẵng, Ăn 3/6 Quảng Ngãi, Ăn 3/6 Đắc Nông | 309 |
20-01-23 | Gia Lai: 29,62,95,98,94,55, Ninh Thuận: 54,97,13,24,64,99 | Ăn 1/6 Gia Lai, Ăn 5/6 Ninh Thuận | 296 |
19-01-23 | Bình Định: 71,84,35,39,58,06, Quảng Trị: 38,99,68,69,63,39, Quảng Bình: 85,74,57,50,59,22 | Ăn 1/6 Bình Định, Ăn 1/6 Quảng Trị, Ăn 3/6 Quảng Bình | 243 |
18-01-23 | Đà Nẵng: 72,96,69,88,14,49, Khánh Hòa: 67,62,49,06,41,39 | Ăn 4/6 Khánh Hòa | 256 |
17-01-23 | Đắc Lắc: 05,94,37,49,00,60, Quảng Nam: 58,82,69,25,39,01 | Ăn 5/6 Đắc Lắc, Ăn 1/6 Quảng Nam | 286 |
16-01-23 | TT Huế: 31,61,51,44,68,42, Phú Yên: 63,85,36,24,29,05 | Ăn 1/6 Phú Yên | 181 |
15-01-23 | : 94,68,30,61,54,53, Kon Tum: 36,08,18,03,57,84, Khánh Hòa: 44,15,74,72,91,05 | Ăn 2/6 , Ăn 1/6 Kon Tum, Ăn 3/6 Khánh Hòa | 285 |
14-01-23 | Đà Nẵng: 02,83,11,69,61,74, Quảng Ngãi: 93,63,96,47,41,78, Đắc Nông: 50,07,04,54,20,71 | Ăn 1/6 Đà Nẵng, Ăn 1/6 Quảng Ngãi, Ăn 3/6 Đắc Nông | 287 |
13-01-23 | Gia Lai: 37,86,41,33,81,97, Ninh Thuận: 66,20,74,61,53,70 | Ăn 1/6 Gia Lai, Ăn 2/6 Ninh Thuận | 120 |
12-01-23 | Bình Định: 46,52,99,79,32,36, Quảng Trị: 88,48,84,04,32,07, Quảng Bình: 37,43,94,38,40,77 | Ăn 1/6 Bình Định, Ăn 1/6 Quảng Bình | 299 |
11-01-23 | Đà Nẵng: 46,85,10,28,03,26, Khánh Hòa: 86,21,61,91,88,56 | Ăn 1/6 Đà Nẵng | 314 |
10-01-23 | Đắc Lắc: 22,01,33,71,36,60, Quảng Nam: 95,72,09,50,81,71 | Ăn 1/6 Đắc Lắc, Ăn 1/6 Quảng Nam | 258 |
09-01-23 | TT Huế: 08,87,15,29,93,74, Phú Yên: 45,86,25,41,81,07 | Ăn 4/6 TT Huế | 308 |
08-01-23 | : 15,86,70,38,55,61, Kon Tum: 83,23,37,97,03,95, Khánh Hòa: 94,01,56,64,69,93 | Ăn 5/6 , Ăn 5/6 Kon Tum, Ăn 1/6 Khánh Hòa | 420 |
07-01-23 | Đà Nẵng: 36,61,28,66,99,75, Quảng Ngãi: 73,56,80,63,41,23, Đắc Nông: 54,66,74,08,83,07 | Ăn 4/6 Đà Nẵng, Ăn 1/6 Quảng Ngãi, Ăn 1/6 Đắc Nông | 286 |
06-01-23 | Gia Lai: 39,22,45,61,14,94, Ninh Thuận: 73,21,99,90,36,86 | Ăn 5/6 Ninh Thuận | 217 |
05-01-23 | Bình Định: 41,06,92,02,95,46, Quảng Trị: 68,21,41,39,65,13, Quảng Bình: 32,56,72,95,10,93 | Ăn 3/6 Bình Định, Ăn 2/6 Quảng Bình | 277 |
04-01-23 | Đà Nẵng: 11,87,54,39,18,93, Khánh Hòa: 01,51,75,58,39,67 | Ăn 3/6 Đà Nẵng, Ăn 2/6 Khánh Hòa | 235 |
03-01-23 | Đắc Lắc: 61,27,93,85,50,73, Quảng Nam: 75,16,18,17,87,33 | Ăn 2/6 Đắc Lắc, Ăn 1/6 Quảng Nam | 240 |
02-01-23 | TT Huế: 61,24,02,57,01,95, Phú Yên: 23,42,32,07,30,02 | Ăn 3/6 Phú Yên | 217 |
01-01-23 | : 43,87,48,93,69,13, Kon Tum: 65,52,63,58,37,83, Khánh Hòa: 52,87,82,88,28,81 | Ăn 2/6 , Ăn 3/6 Kon Tum, Ăn 3/6 Khánh Hòa | 454 |
31-12-22 | Đà Nẵng: 67,61,19,16,73,13, Quảng Ngãi: 78,87,31,59,54,98, Đắc Nông: 94,43,52,77,50,92 | Ăn 1/6 Đà Nẵng | 157 |
30-12-22 | Gia Lai: 07,67,14,36,54,76, Ninh Thuận: 01,53,89,62,02,56 | Ăn 3/6 Ninh Thuận | 253 |
29-12-22 | Bình Định: 45,46,74,28,08,23, Quảng Trị: 97,91,88,67,77,35, Quảng Bình: 14,04,09,50,29,94 | Ăn 1/6 Bình Định, Ăn 1/6 Quảng Trị, Ăn 4/6 Quảng Bình | 289 |
28-12-22 | Đà Nẵng: 88,86,94,85,69,76, Khánh Hòa: 43,13,90,26,25,44 | Ăn 5/6 Đà Nẵng | 388 |
27-12-22 | Đắc Lắc: 25,60,89,30,77,96, Quảng Nam: 10,63,66,46,02,70 | Ăn 5/6 Đắc Lắc | 126 |
26-12-22 | TT Huế: 40,55,02,29,03,68, Phú Yên: 09,07,61,66,40,24 | Ăn 1/6 TT Huế, Ăn 2/6 Phú Yên | 252 |
25-12-22 | : 86,46,95,15,57,99, Kon Tum: 82,43,80,90,13,97, Khánh Hòa: 00,60,87,40,67,01 | Ăn 1/6 , Ăn 1/6 Kon Tum, Ăn 2/6 Khánh Hòa | 381 |
24-12-22 | Đà Nẵng: 22,88,61,86,30,09, Quảng Ngãi: 16,73,75,00,89,94, Đắc Nông: 63,02,92,71,45,23 | Ăn 1/6 Quảng Ngãi, Ăn 4/6 Đắc Nông | 250 |
23-12-22 | Gia Lai: 85,92,79,03,39,71, Ninh Thuận: 11,80,76,56,53,02 | Ăn 1/6 Gia Lai | 234 |
22-12-22 | Bình Định: 07,23,68,06,63,97, Quảng Trị: 27,17,78,61,16,57, Quảng Bình: 14,85,99,34,33,48 | Ăn 2/6 Quảng Trị, Ăn 4/6 Quảng Bình | 197 |
21-12-22 | Đà Nẵng: 89,19,70,20,53,16, Khánh Hòa: 02,96,82,55,42,81 | Ăn 3/6 Đà Nẵng | 297 |
20-12-22 | Đắc Lắc: 84,49,60,08,07,09, Quảng Nam: 49,86,02,00,20,43 | Ăn 5/6 Đắc Lắc, Ăn 5/6 Quảng Nam | 214 |
19-12-22 | TT Huế: 17,72,11,19,56,99, Phú Yên: 10,97,39,41,51,21 | Ăn 5/6 TT Huế, Ăn 5/6 Phú Yên | 356 |
18-12-22 | : 53,48,06,50,99,54, Kon Tum: 62,68,39,40,84,25, Khánh Hòa: 29,11,77,19,05,36 | Ăn 3/6 , Ăn 1/6 Kon Tum, Ăn 4/6 Khánh Hòa | 421 |
17-12-22 | Đà Nẵng: 27,70,89,32,48,94, Quảng Ngãi: 56,82,38,54,55,36, Đắc Nông: 82,69,88,26,72,63 | Ăn 5/6 Quảng Ngãi, Ăn 1/6 Đắc Nông | 143 |
16-12-22 | Gia Lai: 08,58,52,43,05,01, Ninh Thuận: 83,33,29,17,49,32 | Ăn 4/6 Gia Lai | 320 |
15-12-22 | Bình Định: 43,15,57,81,84,03, Quảng Trị: 27,89,03,48,28,01, Quảng Bình: 98,99,24,13,32,58 | Ăn 1/6 Bình Định, Ăn 1/6 Quảng Trị, Ăn 3/6 Quảng Bình | 187 |
14-12-22 | Đà Nẵng: 88,93,52,92,07,63, Khánh Hòa: 95,44,80,56,83,76 | Ăn 1/6 Đà Nẵng, Ăn 3/6 Khánh Hòa | 319 |
13-12-22 | Đắc Lắc: 25,01,23,76,50,98, Quảng Nam: 64,53,42,81,06,85 | Ăn 1/6 Đắc Lắc | 243 |
12-12-22 | TT Huế: 99,13,61,59,97,35, Phú Yên: 02,76,29,73,72,26 | Ăn 5/6 TT Huế, Ăn 1/6 Phú Yên | 220 |
11-12-22 | Kon Tum: 29,93,52,76,98,63, Khánh Hòa: 87,70,49,69,60,79 | Ăn 1/6 Kon Tum, Ăn 5/6 Khánh Hòa | 247 |
10-12-22 | Đà Nẵng: 13,80,39,36,20,57, Quảng Ngãi: 69,68,36,67,01,31, Đắc Nông: 32,80,00,86,67,20 | Ăn 5/6 Quảng Ngãi, Ăn 4/6 Đắc Nông | 365 |
09-12-22 | Gia Lai: 59,71,84,19,38,83, Ninh Thuận: 41,51,85,88,38,57 | Ăn 3/6 Ninh Thuận | 317 |
08-12-22 | Bình Định: 99,13,49,03,31,24, Quảng Trị: 70,19,84,94,97,27, Quảng Bình: 22,85,33,57,47,44 | Ăn 1/6 Bình Định, Ăn 1/6 Quảng Trị | 214 |
07-12-22 | Đà Nẵng: 84,98,52,15,57,18, Khánh Hòa: 44,31,83,56,50,97 | Trượt | 310 |
06-12-22 | Đắc Lắc: 34,05,24,12,81,90, Quảng Nam: 32,37,23,51,88,64 | Ăn 1/6 Đắc Lắc, Ăn 4/6 Quảng Nam | 223 |