PHÍ XEM CẦU: 400,000 VNĐ
Để chiến thắng lâu dài và bền bỉ bạn nên theo một cầu cố định, chia vốn hằng ngày + chiến thuật hợp lý để đảm bảo bạn sẽ thu được lợi nhuận cao nhất!
XIN QUÝ KHÁCH LƯU Ý:
⇒ Nạp thẻ từ 08h-18h để tránh nhận lại số cũ!
⇒ Sau khi nạp đủ số tiền cầu sẽ xuất hiện
⇒ Hỗ trợ thẻ: Viettel, VinaPhone
⇒ Đã chốt số chuẩn cam kết thắng lớn!
⇒ CHÁT VỚI CHÚNG TÔI để được hỗ trợ khi gặp lỗi bạn nhé!
Dàn Lô 6 Con MT VIP hôm nay chuẩn nhất trong ngày!
Giá: 400,000đ.
Giá: 400,000đ.
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
Ngày | Dự Đoán | Kết Quả | Người Theo |
---|---|---|---|
03-07-22 | |||
03-07-22 | Khánh Hòa: 35,55,53,41,84,31, Kon Tum: 50,11,71,46,85,88 | Ăn 3/6 Khánh Hòa, Ăn 1/6 Kon Tum | 294 |
02-07-22 | Đắc Nông: 44,39,58,22,00,53, Quảng Ngãi: 36,85,04,94,96,18, Đà Nẵng: 34,96,32,82,86,41 | Ăn 4/6 Đắc Nông | 278 |
01-07-22 | Ninh Thuận: 16,79,17,26,18,75, Gia Lai: 28,26,51,25,50,85 | Ăn 1/6 Ninh Thuận, Ăn 4/6 Gia Lai | 244 |
30-06-22 | Quảng Bình: 45,18,98,73,14,15, Quảng Trị: 20,44,63,32,33,41, Bình Định: 97,14,43,49,73,54 | Ăn 1/6 Bình Định | 232 |
29-06-22 | Khánh Hòa: 04,26,38,71,25,92, Đà Nẵng: 81,74,09,70,84,91 | Ăn 1/6 Đà Nẵng | 170 |
28-06-22 | Quảng Nam: 09,79,43,87,93,46, Đắc Lắc: 60,10,33,47,98,03 | Ăn 3/6 Quảng Nam, Ăn 5/6 Đắc Lắc | 231 |
27-06-22 | Phú Yên: 59,16,49,90,39,53, TT Huế: 04,48,24,90,97,19 | Trượt | 229 |
26-06-22 | Khánh Hòa: 55,86,00,06,34,26, Kon Tum: 49,39,02,45,92,07 | Ăn 4/6 Khánh Hòa, Ăn 4/6 Kon Tum | 161 |
25-06-22 | Đắc Nông: 32,61,34,49,41,15, Quảng Ngãi: 98,69,36,00,83,11, Đà Nẵng: 67,05,12,29,41,08 | Ăn 5/6 Đắc Nông, Ăn 4/6 Quảng Ngãi | 209 |
24-06-22 | Ninh Thuận: 67,19,14,05,17,15, Gia Lai: 02,52,31,38,32,13 | Ăn 2/6 Ninh Thuận, Ăn 2/6 Gia Lai | 264 |
23-06-22 | Quảng Bình: 00,62,27,19,24,48, Quảng Trị: 77,76,53,69,55,61, Bình Định: 21,66,61,18,91,72 | Ăn 5/6 Quảng Bình, Ăn 4/6 Quảng Trị, Ăn 4/6 Bình Định | 281 |
22-06-22 | Khánh Hòa: 28,35,59,97,29,25, Đà Nẵng: 81,51,68,09,08,40 | Ăn 1/6 Đà Nẵng | 212 |
21-06-22 | Quảng Nam: 76,78,45,35,62,97, Đắc Lắc: 95,14,04,94,56,13 | Trượt | 180 |
20-06-22 | Phú Yên: 38,89,48,58,93,65, TT Huế: 69,61,08,52,94,70 | Ăn 3/6 Phú Yên, Ăn 5/6 TT Huế | 167 |
19-06-22 | Khánh Hòa: 10,49,02,08,23,71, Kon Tum: 70,45,09,31,64,18 | Ăn 4/6 Khánh Hòa, Ăn 3/6 Kon Tum | 341 |
18-06-22 | Đắc Nông: 49,27,90,52,42,50, Quảng Ngãi: 80,17,65,23,89,99, Đà Nẵng: 77,91,08,47,19,30 | Trượt | 122 |
17-06-22 | Ninh Thuận: 48,16,33,62,80,75, Gia Lai: 10,71,27,88,93,56 | Ăn 1/6 Ninh Thuận | 294 |
16-06-22 | Quảng Bình: 58,50,57,44,34,77, Quảng Trị: 43,94,89,55,83,52, Bình Định: 71,92,81,28,44,36 | Ăn 2/6 Quảng Bình, Ăn 1/6 Quảng Trị, Ăn 1/6 Bình Định | 242 |
15-06-22 | Khánh Hòa: 50,21,60,94,59,99, Đà Nẵng: 31,40,36,50,28,67 | Ăn 1/6 Khánh Hòa, Ăn 1/6 Đà Nẵng | 246 |
14-06-22 | Quảng Nam: 76,32,93,08,39,49, Đắc Lắc: 10,16,93,67,24,62 | Ăn 4/6 Quảng Nam, Ăn 3/6 Đắc Lắc | 257 |
13-06-22 | Phú Yên: 77,50,74,81,16,96, TT Huế: 71,15,18,31,72,58 | Trượt | 255 |
12-06-22 | Khánh Hòa: 02,62,80,41,82,73, Kon Tum: 54,65,99,70,44,47 | Ăn 4/6 Khánh Hòa, Ăn 3/6 Kon Tum | 225 |
11-06-22 | Đắc Nông: 26,53,25,51,81,54, Quảng Ngãi: 90,17,78,60,39,24, Đà Nẵng: 69,27,81,14,31,72 | Ăn 1/6 Đắc Nông, Ăn 1/6 Quảng Ngãi | 283 |
10-06-22 | Ninh Thuận: 98,35,99,60,86,90, Gia Lai: 83,32,44,00,02,47 | Ăn 1/6 Ninh Thuận, Ăn 1/6 Gia Lai | 281 |
09-06-22 | Quảng Bình: 33,61,82,16,55,65, Quảng Trị: 18,83,23,14,99,02, Bình Định: 21,00,84,97,62,81 | Ăn 1/6 Quảng Bình, Ăn 3/6 Quảng Trị | 253 |
08-06-22 | Khánh Hòa: 12,49,28,07,39,86, Đà Nẵng: 53,32,72,77,76,30 | Ăn 3/6 Khánh Hòa, Ăn 3/6 Đà Nẵng | 300 |
07-06-22 | Quảng Nam: 61,72,49,65,94,53, Đắc Lắc: 12,82,16,64,76,85 | Ăn 1/6 Quảng Nam | 273 |
06-06-22 | Phú Yên: 22,53,63,08,54,16, TT Huế: 71,62,29,82,40,28 | Ăn 1/6 Phú Yên, Ăn 5/6 TT Huế | 246 |
05-06-22 | Khánh Hòa: 32,74,09,87,41,56, Kon Tum: 37,14,31,91,94,00 | Ăn 1/6 Kon Tum | 278 |
04-06-22 | Đắc Nông: 18,29,47,39,95,67, Quảng Ngãi: 92,01,25,81,34,47, Đà Nẵng: 69,28,15,77,24,85 | Ăn 1/6 Đắc Nông, Ăn 1/6 Quảng Ngãi, Ăn 2/6 Đà Nẵng | 297 |
03-06-22 | Ninh Thuận: 15,37,35,26,91,83, Gia Lai: 73,25,74,60,66,34 | Ăn 2/6 Gia Lai | 206 |
02-06-22 | Quảng Bình: 15,01,94,11,07,82, Quảng Trị: 42,85,97,20,73,66, Bình Định: 42,60,94,71,31,82 | Ăn 3/6 Quảng Bình, Ăn 3/6 Quảng Trị, Ăn 2/6 Bình Định | 285 |
01-06-22 | Khánh Hòa: 73,63,96,30,55,89, Đà Nẵng: 47,98,38,81,18,13 | Ăn 4/6 Đà Nẵng | 356 |
31-05-22 | Quảng Nam: 62,12,27,78,50,68, Đắc Lắc: 37,51,77,99,87,21 | Ăn 3/6 Quảng Nam, Ăn 1/6 Đắc Lắc | 236 |
30-05-22 | Phú Yên: 77,65,82,68,78,69, TT Huế: 23,59,42,48,24,82 | Ăn 5/6 Phú Yên, Ăn 4/6 TT Huế | 243 |
29-05-22 | Khánh Hòa: 95,63,33,47,14,71, Kon Tum: 33,74,69,00,35,13 | Ăn 3/6 Khánh Hòa | 316 |
28-05-22 | Đắc Nông: 51,16,46,69,11,45, Quảng Ngãi: 15,74,88,92,27,42, Đà Nẵng: 67,52,09,92,76,26 | Ăn 3/6 Đắc Nông, Ăn 4/6 Quảng Ngãi, Ăn 4/6 Đà Nẵng | 159 |
27-05-22 | Ninh Thuận: 71,93,86,05,92,82, Gia Lai: 26,87,54,31,95,88 | Ăn 1/6 Ninh Thuận | 331 |
26-05-22 | Quảng Bình: 92,80,61,72,15,35, Quảng Trị: 66,69,57,05,99,08, Bình Định: 10,42,65,14,98,33 | Ăn 4/6 Quảng Bình, Ăn 1/6 Quảng Trị, Ăn 2/6 Bình Định | 184 |
25-05-22 | Khánh Hòa: 14,75,49,43,44,55, Đà Nẵng: 37,65,54,30,03,20 | Ăn 5/6 Đà Nẵng | 164 |
24-05-22 | Quảng Nam: 86,10,83,85,01,18, Đắc Lắc: 17,14,53,57,33,41 | Trượt | 292 |
23-05-22 | Phú Yên: 51,31,75,72,28,99, TT Huế: 85,49,44,39,91,37 | Ăn 5/6 Phú Yên | 236 |
22-05-22 | Khánh Hòa: 79,26,25,72,34,10, Kon Tum: 25,05,00,65,88,57 | Ăn 5/6 Khánh Hòa, Ăn 2/6 Kon Tum | 141 |
21-05-22 | Đắc Nông: 16,21,41,29,45,64, Quảng Ngãi: 18,81,42,91,48,89, Đà Nẵng: 07,44,67,45,54,50 | Ăn 5/6 Đà Nẵng | 306 |
20-05-22 | Ninh Thuận: 90,84,36,32,37,83, Gia Lai: 98,53,78,33,60,02 | Ăn 3/6 Ninh Thuận, Ăn 3/6 Gia Lai | 274 |
19-05-22 | Quảng Bình: 34,45,38,18,76,78, Quảng Trị: 58,91,18,70,15,76, Bình Định: 02,19,03,33,93,55 | Ăn 3/6 Quảng Bình, Ăn 1/6 Quảng Trị, Ăn 4/6 Bình Định | 257 |
18-05-22 | Khánh Hòa: 19,55,46,81,21,30, Đà Nẵng: 04,93,71,65,94,82 | Ăn 4/6 Khánh Hòa, Ăn 1/6 Đà Nẵng | 251 |
17-05-22 | Quảng Nam: 48,34,57,08,79,52, Đắc Lắc: 93,44,34,83,03,19 | Ăn 1/6 Quảng Nam, Ăn 3/6 Đắc Lắc | 330 |
16-05-22 | Phú Yên: 04,75,27,49,52,13, TT Huế: 35,41,50,84,38,93 | Ăn 5/6 Phú Yên, Ăn 3/6 TT Huế | 148 |
15-05-22 | Khánh Hòa: 23,10,86,89,39,66, Kon Tum: 26,11,51,03,18,47 | Trượt | 332 |
14-05-22 | Đắc Nông: 33,09,21,98,99,36, Quảng Ngãi: 11,80,19,37,49,50, Đà Nẵng: 33,38,24,26,76,09 | Ăn 1/6 Đắc Nông, Ăn 5/6 Quảng Ngãi, Ăn 1/6 Đà Nẵng | 324 |
13-05-22 | Ninh Thuận: 42,78,36,59,50,00, Gia Lai: 56,58,50,77,04,13 | Ăn 4/6 Ninh Thuận, Ăn 5/6 Gia Lai | 194 |
12-05-22 | Quảng Bình: 44,35,47,52,78,12, Quảng Trị: 63,36,49,47,52,25, Bình Định: 47,61,24,95,62,12 | Ăn 1/6 Quảng Bình, Ăn 1/6 Bình Định | 233 |
11-05-22 | Khánh Hòa: 10,57,73,45,24,50, Đà Nẵng: 24,99,74,60,64,98 | Trượt | 126 |
10-05-22 | Quảng Nam: 12,69,44,39,52,84, Đắc Lắc: 29,55,96,34,97,81 | Ăn 4/6 Đắc Lắc | 289 |
09-05-22 | Phú Yên: 52,87,16,39,92,83, TT Huế: 50,59,05,55,10,92 | Ăn 5/6 Phú Yên | 244 |
08-05-22 | Khánh Hòa: 00,26,27,81,65,87, Kon Tum: 14,60,28,12,80,58 | Ăn 4/6 Khánh Hòa, Ăn 5/6 Kon Tum | 334 |
07-05-22 | Quảng Ngãi: 89,14,04,08,62,13, Đà Nẵng: 01,80,69,73,20,97, Đắc Nông: 77,58,22,81,51,86 | Ăn 3/6 Quảng Ngãi, Ăn 5/6 Đà Nẵng, Ăn 5/6 Đắc Nông | 217 |
06-05-22 | Ninh Thuận: 39,60,65,83,80,76, Gia Lai: 44,10,99,14,64,19 | Ăn 3/6 Gia Lai | 228 |
05-05-22 | Quảng Bình: 06,32,92,90,09,81, Quảng Trị: 27,76,91,84,95,02, Bình Định: 30,81,27,64,18,98 | Ăn 4/6 Quảng Bình, Ăn 2/6 Bình Định | 253 |
04-05-22 | Khánh Hòa: 74,36,24,55,45,14, Đà Nẵng: 49,22,18,38,04,08 | Ăn 4/6 Khánh Hòa, Ăn 3/6 Đà Nẵng | 295 |
03-05-22 | Quảng Nam: 53,71,76,80,62,05, Đắc Lắc: 10,99,97,69,24,85 | Ăn 1/6 Đắc Lắc | 226 |
02-05-22 | Phú Yên: 02,03,34,42,71,92, TT Huế: 58,03,04,76,65,82 | Ăn 5/6 Phú Yên, Ăn 1/6 TT Huế | 218 |
01-05-22 | Khánh Hòa: 07,11,93,45,71,02, Kon Tum: 39,93,23,57,50,20 | Ăn 4/6 Khánh Hòa, Ăn 4/6 Kon Tum | 157 |
30-04-22 | Đắc Nông: 59,66,38,78,40,01, Quảng Ngãi: 64,63,05,24,56,44, Đà Nẵng: 30,94,89,18,22,96 | Ăn 1/6 Đà Nẵng | 293 |
29-04-22 | Ninh Thuận: 50,42,38,86,35,24, Gia Lai: 62,63,68,71,15,98 | Ăn 1/6 Ninh Thuận, Ăn 5/6 Gia Lai | 280 |
28-04-22 | Quảng Bình: 17,26,81,08,83,47, Quảng Trị: 92,00,50,83,26,61, Bình Định: 23,54,44,27,60,11 | Ăn 2/6 Quảng Bình, Ăn 2/6 Quảng Trị, Ăn 3/6 Bình Định | 294 |
27-04-22 | Khánh Hòa: 04,40,78,23,22,84, Đà Nẵng: 60,90,18,32,30,44 | Ăn 1/6 Khánh Hòa, Ăn 3/6 Đà Nẵng | 347 |
26-04-22 | Quảng Nam: 18,89,01,73,48,10, Đắc Lắc: 73,10,72,55,16,99 | Ăn 2/6 Quảng Nam | 220 |
25-04-22 | Phú Yên: 21,32,48,00,98,96, TT Huế: 20,55,53,75,34,74 | Ăn 5/6 TT Huế | 331 |
24-04-22 | Khánh Hòa: 90,73,04,14,45,10, Kon Tum: 89,32,95,20,80,91 | Ăn 1/6 Kon Tum | 201 |
23-04-22 | Đắc Nông: 53,43,03,72,10,06, Quảng Ngãi: 69,46,82,51,11,58, Đà Nẵng: 51,06,53,03,34,71 | Ăn 1/6 Đắc Nông, Ăn 2/6 Quảng Ngãi | 294 |
22-04-22 | Ninh Thuận: 65,93,50,58,39,92, Gia Lai: 43,93,62,49,69,89 | Ăn 1/6 Ninh Thuận, Ăn 3/6 Gia Lai | 333 |
21-04-22 | Quảng Bình: 59,36,43,40,37,30, Quảng Trị: 96,65,71,05,31,90, Bình Định: 55,08,18,52,44,89 | Ăn 5/6 Quảng Bình, Ăn 1/6 Quảng Trị | 326 |
20-04-22 | Khánh Hòa: 58,13,81,20,90,74, Đà Nẵng: 35,77,30,20,60,70 | Ăn 3/6 Đà Nẵng | 314 |
19-04-22 | Quảng Nam: 97,20,77,30,72,18, Đắc Lắc: 76,13,47,48,14,05 | Ăn 1/6 Quảng Nam | 292 |
18-04-22 | Phú Yên: 45,10,85,76,59,69, TT Huế: 58,20,94,39,51,95 | Trượt | 240 |
17-04-22 | Khánh Hòa: 44,52,20,90,31,08, Kon Tum: 08,73,63,55,52,25 | Trượt | 277 |
16-04-22 | Đắc Nông: 04,96,47,12,06,75, Quảng Ngãi: 88,86,04,98,84,08, Đà Nẵng: 83,23,38,91,07,01 | Ăn 1/6 Đắc Nông | 265 |
15-04-22 | Ninh Thuận: 81,49,80,10,52,07, Gia Lai: 45,46,12,59,54,27 | Ăn 2/6 Ninh Thuận | 222 |
14-04-22 | Quảng Bình: 75,01,33,87,93,60, Quảng Trị: 84,75,97,27,24,61, Bình Định: 56,95,89,75,57,84 | Ăn 1/6 Quảng Bình, Ăn 5/6 Quảng Trị, Ăn 4/6 Bình Định | 225 |
13-04-22 | Khánh Hòa: 10,46,09,49,88,04, Đà Nẵng: 77,79,56,78,27,89 | Ăn 5/6 Khánh Hòa, Ăn 2/6 Đà Nẵng | 139 |
12-04-22 | Quảng Nam: 11,82,93,28,33,05, Đắc Lắc: 08,79,88,44,09,61 | Ăn 1/6 Quảng Nam, Ăn 1/6 Đắc Lắc | 159 |
11-04-22 | Phú Yên: 56,06,69,90,81,92, TT Huế: 21,70,76,90,43,54 | Ăn 4/6 TT Huế | 256 |
10-04-22 | Khánh Hòa: 90,24,34,49,98,85, Kon Tum: 99,44,39,50,42,46 | Ăn 5/6 Khánh Hòa, Ăn 5/6 Kon Tum | 201 |
09-04-22 | Đắc Nông: 06,09,81,65,94,20, Quảng Ngãi: 70,56,78,69,26,37, Đà Nẵng: 71,60,92,54,36,89 | Ăn 4/6 Đắc Nông, Ăn 4/6 Quảng Ngãi, Ăn 1/6 Đà Nẵng | 278 |
08-04-22 | Ninh Thuận: 43,10,78,17,89,21, Gia Lai: 19,77,85,49,22,28 | Ăn 5/6 Ninh Thuận, Ăn 1/6 Gia Lai | 365 |