Ứng dụng công nghệ Soi Cầu Độc Quyền Từ HĐXS chúng tôi bao quát tổng thể toàn bộ trường quay cung cấp cho a/e những con số chuẩn xác có 1-0-2 với chi phí hợp lý và đảm bảo tỷ lệ trúng cao, Nếu bạn đang chơi thua nỗ và muốn vào bờ ngay hôm nay thì đừng bỏ qua cầu siêu đẹp chắc ăn của chúng tôi nhé !!
Dàn xỉu chủ 10 số mt chuẩn nhất ⇔ 800.000đ
⇒Số mua mất phí khẳng định trúng 99,9%
⇒Thời gian lấy số từ 08h00 sáng 17h00 chiều
⇒Sau khi a/e nạp đủ tiền số sẽ hiện ra
⇒Hỗ trợ thẻ cào: Viettel,VinaPhone
⇒A/e liên hệ với chúng tôi tại KHUNG CHÁT để được tư vấn cầu đẹp nhé
Dàn Xíu Chủ 10 Con MT Ăn Chắc chuẩn nhất trong ngày!
Giá: 800,000đ.
Giá: 800,000đ.
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận thẻ cào Viettel
Ngày | Dự Đoán | Kết Quả | Người Theo |
---|---|---|---|
18-01-21 | |||
17-01-21 | Kon Tum: 598,448,317,830,087,802,915,050,523,715, Khánh Hòa: 507,745,374,435,147,672,325,722,834,279 | Trúng 448 Kon Tum, Trúng 507 Khánh Hòa | 225 |
16-01-21 | Đà Nẵng: 922,444,673,284,528,315,500,400,264,560, Quảng Ngãi: 353,926,201,626,127,637,892,452,681,540, Đắc Nông: 699,901,538,077,755,383,175,537,188,310 | Trượt | 182 |
15-01-21 | Gia Lai: 421,637,258,387,740,670,778,503,710,867, Ninh Thuận: 671,568,902,089,540,767,065,197,746,823 | Trúng 778 Gia Lai, Trúng 540 Ninh Thuận | 265 |
14-01-21 | Bình Định: 430,349,060,979,931,713,449,561,673,682, Quảng Trị: 395,685,399,048,271,499,001,415,500,038, Quảng Bình: 678,948,251,286,751,900,732,617,827,491 | Trúng 048 Quảng Trị | 199 |
13-01-21 | Đà Nẵng: 107,444,918,932,870,910,973,682,428,745, Khánh Hòa: 694,564,239,766,716,773,900,858,122,880 | Trúng 910 Đà Nẵng, Trúng 716 Khánh Hòa | 209 |
12-01-21 | Đắc Lắc: 995,213,780,097,525,535,670,901,365,436, Quảng Nam: 429,273,324,191,736,278,401,720,972,111 | Trúng 736 Quảng Nam | 269 |
11-01-21 | TT Huế: 279,743,428,299,925,485,135,237,175,217, Phú Yên: 475,272,993,292,117,502,648,813,031,485 | Trượt | 221 |
10-01-21 | Kon Tum: 769,026,521,143,319,360,229,001,863,483, Khánh Hòa: 267,123,788,931,241,602,932,933,417,864 | Trượt | 182 |
09-01-21 | Đà Nẵng: 110,713,182,429,022,833,230,078,338,843, Quảng Ngãi: 516,766,328,317,569,097,704,309,850,201, Đắc Nông: 311,152,481,375,862,348,848,178,137,014 | Trúng 110 Đà Nẵng, Trúng 862 Đắc Nông | 237 |
08-01-21 | Gia Lai: 094,766,955,348,608,537,076,342,360,478, Ninh Thuận: 654,981,635,899,556,264,393,402,773,087 | Trúng 402 Ninh Thuận | 263 |
07-01-21 | Bình Định: 966,542,483,068,934,830,085,119,785,717, Quảng Trị: 090,573,532,467,542,661,457,144,264,713, Quảng Bình: 240,772,249,792,454,902,177,676,890,768 | Trượt | 233 |
06-01-21 | Đà Nẵng: 759,374,075,621,732,870,099,567,196,335, Khánh Hòa: 470,756,180,046,594,540,343,445,453,823 | Trúng 823 Khánh Hòa | 278 |
05-01-21 | Đắc Lắc: 904,790,791,683,581,606,227,545,374,877, Quảng Nam: 125,826,519,191,033,707,025,570,945,098 | Trượt | 157 |
04-01-21 | TT Huế: 833,654,277,513,308,381,362,220,305,838, Phú Yên: 015,735,293,692,973,346,566,962,801,253 | Trượt | 231 |
03-01-21 | Kon Tum: 573,720,793,590,953,264,359,754,525,587, Khánh Hòa: 021,107,115,988,510,088,761,274,564,470 | Trúng 720 Kon Tum, Trúng 564 Khánh Hòa | 170 |
02-01-21 | Đà Nẵng: 282,807,568,787,039,150,244,531,196,609, Quảng Ngãi: 570,148,067,836,087,231,773,960,119,177, Đắc Nông: 330,317,649,549,412,383,853,963,140,685 | Trượt | 190 |
01-01-21 | Gia Lai: 631,829,680,401,982,019,008,330,666,642, Ninh Thuận: 302,608,290,547,737,423,861,182,267,883 | Trúng 642 Gia Lai, Trúng Ninh Thuận | 189 |
31-12-20 | Bình Định: 983,083,622,011,956,362,508,194,738,737, Quảng Trị: 786,502,632,378,635,832,187,411,052,196, Quảng Bình: 236,026,760,116,973,805,942,914,317,817 | Trúng 956 Bình Định, Trúng 187 Quảng Trị, Trúng 116 Quảng Bình | 259 |
30-12-20 | Đà Nẵng: 153,524,464,571,808,346,319,979,060,755, Khánh Hòa: 882,353,261,608,918,998,058,426,704,025 | Trượt | 151 |
29-12-20 | Đắc Lắc: 935,407,901,364,960,490,852,662,610,033, Quảng Nam: 148,596,863,891,014,346,864,315,853,058 | Trúng 853 Quảng Nam | 261 |
28-12-20 | TT Huế: 709,548,759,800,637,674,442,478,661,385, Phú Yên: 953,603,513,241,540,783,152,724,110,170 | Trượt | 206 |
27-12-20 | Kon Tum: 150,457,249,154,127,613,831,460,067,963, Khánh Hòa: 457,954,619,682,406,750,781,202,675,209 | Trúng 682 Khánh Hòa | 200 |
26-12-20 | Đà Nẵng: 023,493,060,332,635,361,764,859,090,133, Quảng Ngãi: 450,882,528,889,654,413,404,405,647,751, Đắc Nông: 902,431,310,975,488,893,531,282,448,902 | Trượt | 153 |
25-12-20 | Gia Lai: 929,854,699,317,291,099,413,769,860,015, Ninh Thuận: 002,602,993,407,166,927,032,715,365,180 | Trượt | 212 |
24-12-20 | Bình Định: 698,786,276,214,685,922,291,587,943,345, Quảng Trị: 558,419,084,035,821,339,418,969,332,500, Quảng Bình: 038,051,898,208,460,066,158,329,450,431 | Trúng 500 Quảng Trị, Trúng 038 Quảng Bình | 264 |
23-12-20 | Đà Nẵng: 589,967,088,003,789,372,238,500,910,413, Khánh Hòa: 455,205,655,105,664,599,596,702,923,583 | Trúng 596 Khánh Hòa | 170 |
22-12-20 | Đắc Lắc: 573,015,549,266,341,483,250,974,299,465, Quảng Nam: 056,673,565,037,065,965,213,533,613,789 | Trúng 250 Đắc Lắc | 240 |
21-12-20 | TT Huế: 752,493,134,930,810,043,357,597,170,563, Phú Yên: 881,711,631,774,032,520,265,701,274,590 | Trượt | 211 |
20-12-20 | Kon Tum: 354,375,578,097,795,028,359,459,313,999, Khánh Hòa: 497,495,280,318,668,027,441,430,381,883 | Trượt | 174 |
19-12-20 | Đà Nẵng: 288,661,639,502,742,041,684,500,931,094, Quảng Ngãi: 814,686,673,636,089,166,717,031,663,586, Đắc Nông: 583,871,682,143,795,449,988,788,636,127 | Trúng 684 Đà Nẵng, Trúng 636 Quảng Ngãi, Trúng 871 Đắc Nông | 234 |
18-12-20 | Gia Lai: 648,716,947,693,459,520,907,790,316,625, Ninh Thuận: 346,308,002,552,173,080,871,198,823,298 | Trượt | 214 |
17-12-20 | Bình Định: 578,113,409,131,422,148,520,904,525,621, Quảng Trị: 299,331,464,315,420,533,526,783,800,398, Quảng Bình: 411,432,592,693,473,723,986,775,138,985 | Trúng 331 Quảng Trị | 246 |
16-12-20 | Đà Nẵng: 464,209,102,504,641,728,477,066,018,990, Khánh Hòa: 093,196,790,429,078,897,964,982,873,415 | Trúng Khánh Hòa | 223 |
15-12-20 | Đắc Lắc: 506,113,393,546,152,591,373,878,475,249, Quảng Nam: 628,022,568,069,751,442,221,706,946,347 | Trượt | 165 |
14-12-20 | TT Huế: 924,002,396,242,939,623,065,732,676,545, Phú Yên: 918,204,143,867,933,080,666,333,978,757 | Trượt | 234 |
13-12-20 | Kon Tum: 131,614,497,551,185,304,191,234,576,394, Khánh Hòa: 506,871,053,691,416,572,373,242,679,343 | Trúng 373 Khánh Hòa | 248 |
12-12-20 | Đà Nẵng: 531,187,696,464,422,621,149,243,458,710, Quảng Ngãi: 190,581,810,414,577,593,988,608,650,653, Đắc Nông: 802,830,255,833,337,326,924,575,138,073 | Trúng 531 Đà Nẵng | 247 |
11-12-20 | Gia Lai: 973,013,884,857,900,420,228,410,950,923, Ninh Thuận: 671,824,608,566,476,906,235,645,679,552 | Trượt | 213 |
10-12-20 | Bình Định: 263,944,299,165,563,230,369,520,105,588, Quảng Trị: 206,825,495,561,124,365,624,730,329,428, Quảng Bình: 474,146,707,932,397,912,753,172,500,855 | Trượt | 154 |
09-12-20 | Đà Nẵng: 412,255,101,786,271,963,561,367,555,752, Khánh Hòa: 806,865,918,794,076,949,307,852,614,928 | Trượt | 219 |
08-12-20 | Đắc Lắc: 032,650,371,116,289,211,867,117,840,093, Quảng Nam: 284,756,662,106,759,746,930,571,188,602 | Trúng 032 Đắc Lắc | 270 |
07-12-20 | TT Huế: 024,047,510,838,994,729,796,511,558,110, Phú Yên: 147,777,929,895,404,594,557,332,606,289 | Trúng 511 TT Huế, Trúng 929 Phú Yên | 207 |
06-12-20 | Kon Tum: 534,838,132,281,166,395,893,178,546,196, Khánh Hòa: 816,857,492,218,160,220,628,344,401,263 | Trúng 196 Kon Tum, Trúng 628 Khánh Hòa | 139 |
05-12-20 | Đà Nẵng: 036,175,623,783,643,806,376,090,399,031, Quảng Ngãi: 269,196,377,915,684,479,556,576,678,420, Đắc Nông: 145,491,300,764,955,221,886,357,157,585 | Trúng 623 Đà Nẵng, Trúng 886 Đắc Nông | 258 |
04-12-20 | Gia Lai: 266,441,748,272,387,509,649,847,251,253, Ninh Thuận: 486,759,036,545,294,142,394,663,657,177 | Trượt | 250 |
03-12-20 | Bình Định: 286,429,648,267,879,251,062,608,521,857, Quảng Trị: 011,424,416,762,855,771,674,030,115,235, Quảng Bình: 395,102,708,555,100,297,573,121,976,378 | Trúng 762 Quảng Trị | 231 |
02-12-20 | Đà Nẵng: 790,061,771,592,224,326,125,065,338,992, Khánh Hòa: 510,630,002,623,493,765,835,939,665,098 | Trúng 765 Khánh Hòa | 187 |
01-12-20 | Đắc Lắc: 675,999,744,153,700,527,800,307,337,192, Quảng Nam: 485,709,419,168,263,942,025,461,456,279 | Trúng 744 Đắc Lắc | 271 |
30-11-20 | TT Huế: 918,346,141,054,731,909,477,199,691,752, Phú Yên: 099,240,231,894,134,258,058,860,916,542 | Trúng 731 TT Huế | 222 |
29-11-20 | Kon Tum: 737,505,536,287,328,339,044,894,753,269, Khánh Hòa: 871,407,695,023,452,497,837,150,410,564 | Trượt | 148 |
28-11-20 | Đà Nẵng: 413,773,130,177,739,822,839,599,439,163, Quảng Ngãi: 123,364,431,171,093,592,032,106,090,545, Đắc Nông: 302,008,882,535,205,898,606,040,938,973 | Trúng 302 Đắc Nông | 285 |
27-11-20 | Gia Lai: 078,241,928,436,378,474,268,425,971,248, Ninh Thuận: 316,559,841,951,251,591,421,064,750,696 | Trúng 241 Gia Lai, Trúng 750 Ninh Thuận | 233 |
26-11-20 | Bình Định: 897,603,310,048,742,202,790,008,832,856, Quảng Trị: 551,813,599,242,544,345,343,176,032,785, Quảng Bình: 148,491,935,380,634,800,942,738,654,237 | Trượt | 265 |
25-11-20 | Đà Nẵng: 482,427,994,559,701,766,800,046,015,450, Khánh Hòa: 719,556,326,944,820,951,471,063,360,984 | Trúng 766 Đà Nẵng, Trúng Khánh Hòa | 256 |
24-11-20 | Đắc Lắc: 476,241,590,001,644,396,010,264,466,322, Quảng Nam: 713,725,370,712,667,777,042,409,822,497 | Trượt | 207 |
23-11-20 | TT Huế: 535,741,104,395,457,987,478,475,278,242, Phú Yên: 666,871,329,206,784,991,250,439,682,220 | Trượt | 200 |
22-11-20 | Kon Tum: 662,249,913,988,630,990,287,056,290,217, Khánh Hòa: 635,333,477,700,892,879,614,978,051,604 | Trúng 700 Khánh Hòa | 285 |
21-11-20 | Đà Nẵng: 075,523,752,020,534,000,580,365,448,204, Quảng Ngãi: 747,409,439,812,064,544,800,358,553,858, Đắc Nông: 858,288,242,897,708,057,600,568,145,239 | Trượt | 196 |
20-11-20 | Gia Lai: 842,893,832,567,998,276,504,390,982,369, Ninh Thuận: 859,416,305,581,185,476,391,369,738,041 | Trượt | 142 |
19-11-20 | Bình Định: 751,111,903,964,440,246,205,718,496,134, Quảng Trị: 182,165,737,765,762,120,853,055,943,139, Quảng Bình: 115,867,746,079,469,495,597,159,388,854 | Trúng 765 Quảng Trị, Trúng 388 Quảng Bình | 202 |
18-11-20 | Đà Nẵng: 629,916,948,257,214,269,924,341,688,222, Khánh Hòa: 329,162,196,424,998,367,105,008,295,052 | Trúng 998 Khánh Hòa | 201 |
17-11-20 | Đắc Lắc: 871,618,537,509,679,873,131,078,239,549, Quảng Nam: 777,204,814,687,829,897,126,775,715,004 | Trượt | 194 |
16-11-20 | TT Huế: 987,917,294,612,753,014,096,340,306,053, Phú Yên: 258,507,791,313,167,281,287,638,935,295 | Trúng TT Huế | 212 |
15-11-20 | Kon Tum: 941,988,686,752,956,486,007,557,928,865, Khánh Hòa: 374,098,559,194,750,766,366,339,570,299 | Trúng 928 Kon Tum | 225 |
14-11-20 | Đà Nẵng: 927,781,630,002,441,882,082,530,473,004, Quảng Ngãi: 388,918,021,463,355,338,802,565,807,793, Đắc Nông: 996,018,481,837,265,068,975,679,097,938 | Trượt | 244 |
13-11-20 | Gia Lai: 914,452,273,274,816,990,189,093,730,516, Ninh Thuận: 938,211,496,202,292,372,158,365,982,238 | Trượt | 182 |
12-11-20 | Bình Định: 224,785,030,645,710,924,099,621,425,123, Quảng Trị: 577,928,393,897,493,980,754,655,803,704, Quảng Bình: 359,213,831,896,013,314,421,146,156,172 | Trúng 224 Bình Định, Trúng 013 Quảng Bình | 221 |
11-11-20 | Đà Nẵng: 073,970,988,711,468,489,844,082,769,586, Khánh Hòa: 695,920,918,477,856,601,793,453,040,238 | Trượt | 226 |
10-11-20 | Đắc Lắc: 426,269,583,849,837,431,505,440,673,193, Quảng Nam: 992,485,563,324,765,361,711,384,588,609 | Trượt | 161 |
09-11-20 | TT Huế: 132,048,098,650,801,350,587,255,616,499, Phú Yên: 372,987,640,085,444,270,575,386,804,535 | Trúng 801 TT Huế | 244 |
08-11-20 | Kon Tum: 470,994,127,893,976,946,509,755,951,401, Khánh Hòa: 265,695,473,831,099,336,519,140,142,214 | Trúng 099 Khánh Hòa | 146 |
07-11-20 | Đà Nẵng: 010,827,153,725,818,730,856,354,651,096, Quảng Ngãi: 992,145,971,601,416,558,813,574,661,576, Đắc Nông: 072,943,655,113,027,602,482,263,840,733 | Trượt | 224 |
06-11-20 | Gia Lai: 878,980,879,754,351,505,023,348,039,860, Ninh Thuận: 767,537,391,743,348,371,720,977,869,859 | Trượt | 278 |
05-11-20 | Bình Định: 928,818,859,524,322,508,778,344,970,687, Quảng Trị: 610,821,439,554,619,957,167,917,560,667, Quảng Bình: 879,347,850,876,057,216,572,638,973,761 | Trúng 859 Bình Định, Trúng 667 Quảng Trị, Trúng 057 Quảng Bình | 225 |
04-11-20 | Đà Nẵng: 473,332,556,110,286,977,188,054,838,821, Khánh Hòa: 998,690,724,253,468,444,121,363,977,804 | Trúng 286 Đà Nẵng, Trúng 690 Khánh Hòa | 224 |
03-11-20 | Đắc Lắc: 793,407,573,061,918,323,846,085,808,344, Quảng Nam: 009,860,572,644,562,996,981,790,134,214 | Trượt | 188 |
02-11-20 | TT Huế: 103,882,807,826,748,570,011,077,013,044, Phú Yên: 665,462,289,088,038,508,529,697,711,889 | Trượt | 227 |
01-11-20 | Kon Tum: 628,786,804,388,405,547,368,329,494,248, Khánh Hòa: 855,598,438,469,125,196,471,397,986,732 | Trúng 405 Kon Tum | 295 |
31-10-20 | Đà Nẵng: 477,343,297,412,828,725,845,775,900,586, Quảng Ngãi: 564,700,316,438,617,425,073,350,173,818, Đắc Nông: 945,469,800,967,095,989,776,050,821,947 | Trúng 350 Quảng Ngãi | 198 |
30-10-20 | Gia Lai: 582,531,441,853,682,454,212,306,299,474, Ninh Thuận: 891,329,621,234,235,320,432,971,400,561 | Trúng 682 Gia Lai | 232 |
29-10-20 | Bình Định: 761,087,559,392,893,840,439,062,376,153, Quảng Trị: 766,053,950,593,334,353,659,842,761,430, Quảng Bình: 846,031,477,325,270,958,081,346,606,997 | Trúng 087 Bình Định, Trúng 997 Quảng Bình | 256 |
28-10-20 | Đà Nẵng: 151,483,959,256,395,390,261,787,027,479, Khánh Hòa: 789,494,780,168,281,291,989,199,918,101 | Trúng 281 Khánh Hòa | 165 |
27-10-20 | Đắc Lắc: 548,518,355,664,402,986,883,303,919,476, Quảng Nam: 967,623,503,659,559,550,676,548,130,025 | Trúng 550 Quảng Nam | 169 |
26-10-20 | TT Huế: 377,716,412,647,217,407,875,502,486,400, Phú Yên: 277,456,790,348,655,430,033,429,820,749 | Trượt | 217 |
25-10-20 | Kon Tum: 250,600,242,192,718,145,497,596,955,093, Khánh Hòa: 500,572,575,615,283,359,082,590,661,204 | Trúng 615 Khánh Hòa | 268 |
24-10-20 | Đà Nẵng: 627,173,628,972,217,207,566,157,963,579, Quảng Ngãi: 873,755,963,161,738,815,886,759,229,962, Đắc Nông: 302,365,537,265,051,801,265,121,093,881 | Trượt | 239 |
23-10-20 | Gia Lai: 442,488,586,620,805,646,317,173,068,346, Ninh Thuận: 385,642,400,155,668,652,250,052,520,716 | Trúng 642 Ninh Thuận | 280 |