PHÍ XEM CẦU: 400,000 VNĐ
Để chiến thắng lâu dài và bền bỉ bạn nên theo một cầu cố định, chia vốn hằng ngày + chiến thuật hợp lý để đảm bảo bạn sẽ thu được lợi nhuận cao nhất!
XIN QUÝ KHÁCH LƯU Ý:
⇒ Nạp thẻ từ 08h-18h để tránh nhận lại số cũ!
⇒ Sau khi nạp đủ số tiền cầu sẽ xuất hiện
⇒ Hỗ trợ thẻ: Viettel, VinaPhone
⇒ Đã chốt số chuẩn cam kết thắng lớn!
⇒ CHÁT VỚI CHÚNG TÔI để được hỗ trợ khi gặp lỗi bạn nhé!
Dàn Lô 6 Con MT VIP hôm nay chuẩn nhất trong ngày!
Giá: 400,000đ.
Giá: 400,000đ.
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận thẻ cào Viettel
Ngày | Dự Đoán | Kết Quả | Người Theo |
---|---|---|---|
18-01-21 | |||
17-01-21 | Kon Tum: 80,30,12,73,71,87, Khánh Hòa: 18,03,17,94,48,87 | Ăn 12,30,71,87 Kon Tum, Ăn 18,17,87,94,48 Khánh Hòa | 138 |
16-01-21 | Đà Nẵng: 64,88,36,02,60,34, Quảng Ngãi: 91,89,15,17,26,52, Đắc Nông: 75,71,28,49,87,30 | Ăn 02 Đà Nẵng, Ăn 91 Quảng Ngãi, Ăn 30 Đắc Nông | 178 |
15-01-21 | Gia Lai: 66,86,09,07,24,55, Ninh Thuận: 54,95,44,89,37,10 | Ăn 09,66,55,86 Gia Lai, Ăn 44,37,95 Ninh Thuận | 262 |
14-01-21 | Bình Định: 20,60,51,13,03,74, Quảng Trị: 20,75,04,18,81,03, Quảng Bình: 09,87,17,12,75,84 | Ăn 74,51,03,13 Bình Định, Ăn 81,04,75 Quảng Trị, Ăn 75,87,12,09 Quảng Bình | 330 |
13-01-21 | Đà Nẵng: 87,62,28,75,25,89, Khánh Hòa: 69,64,93,40,18,54 | Ăn 62,28,87 Đà Nẵng, Ăn 40,18,54,93 Khánh Hòa | 290 |
12-01-21 | Đắc Lắc: 77,45,79,31,76,91, Quảng Nam: 44,09,06,05,65,14 | Ăn 79,77,76,31,91 Đắc Lắc, Ăn 09,05,06 Quảng Nam | 355 |
11-01-21 | TT Huế: 69,44,14,81,10,53, Phú Yên: 20,86,09,60,63,26 | Ăn 44 TT Huế, Ăn 26,63,09 Phú Yên | 204 |
10-01-21 | Kon Tum: 52,97,51,09,22,94, Khánh Hòa: 34,46,81,18,07,15 | Ăn 97,52,22 Kon Tum, Ăn 81,07,34,46 Khánh Hòa | 244 |
09-01-21 | Đà Nẵng: 31,54,01,10,93,40, Quảng Ngãi: 10,47,35,24,49,05, Đắc Nông: 78,51,22,70,58,29 | Ăn 01,93,10 Đà Nẵng, Ăn 47 Quảng Ngãi | 293 |
08-01-21 | Gia Lai: 28,68,30,13,06,81, Ninh Thuận: 75,94,11,30,72,09 | Ăn 06,81,28 Gia Lai, Ăn 11,72,30,09,75 Ninh Thuận | 171 |
07-01-21 | Bình Định: 18,71,37,75,78,87, Quảng Trị: 20,27,39,96,50,84, Quảng Bình: 69,84,12,19,78,85 | Ăn 27 Quảng Trị, Ăn 19 Quảng Bình | 262 |
06-01-21 | Đà Nẵng: 27,05,28,20,62,96, Khánh Hòa: 23,76,44,24,08,25 | Ăn 20,96,28,27 Đà Nẵng, Ăn 08,25,24,44,23 Khánh Hòa | 165 |
05-01-21 | Đắc Lắc: 38,87,98,47,55,30, Quảng Nam: 20,41,22,53,39,77 | Ăn 38,55,47,87,30 Đắc Lắc | 296 |
04-01-21 | TT Huế: 49,41,20,34,86,23, Phú Yên: 74,52,48,13,64,44 | Ăn 13,48 Phú Yên | 347 |
03-01-21 | Kon Tum: 26,05,33,97,92,68, Khánh Hòa: 98,82,73,45,52,13 | Ăn 26,92,68,33,05 Kon Tum, Ăn 82,98,52,45 Khánh Hòa | 173 |
02-01-21 | Đắc Nông: 82,93,94,89,32,53, Đà Nẵng: 24,01,72,48,34,25, Quảng Ngãi: 62,38,31,87,07,73 | Ăn 32,53,94 Đắc Nông, Ăn 72,25,01,34,24 Đà Nẵng, Ăn 87,62,38,73,07 Quảng Ngãi | 156 |
01-01-21 | Gia Lai: 63,02,65,24,85,75, Ninh Thuận: 30,09,10,83,23,42 | Ăn 02,85,75 Gia Lai, Ăn 30,10,42 Ninh Thuận | 273 |
31-12-20 | Bình Định: 78,56,40,17,52,55, Quảng Trị: 61,78,12,31,84,97, Quảng Bình: 07,16,36,21,11,96 | Ăn 40,78,17,56 Bình Định, Ăn 78,31,84,61,12 Quảng Trị, Ăn 07,36,96,21,16 Quảng Bình | 217 |
30-12-20 | Đà Nẵng: 91,97,29,11,06,61, Khánh Hòa: 48,06,11,37,61,99 | Ăn 29,06 Đà Nẵng, Ăn 37 Khánh Hòa | 295 |
29-12-20 | Đắc Lắc: 82,74,28,02,65,39, Quảng Nam: 07,16,88,01,86,77 | Ăn 02,82,74,28 Đắc Lắc | 156 |
28-12-20 | TT Huế: 81,80,24,41,92,35, Phú Yên: 99,68,61,65,71,92 | Ăn 81,92,41,24,80 TT Huế, Ăn 92,65,99 Phú Yên | 317 |
27-12-20 | Kon Tum: 00,93,74,95,61,54, Khánh Hòa: 22,84,05,36,51,57 | Ăn 74,93,61,00 Kon Tum, Ăn 57 Khánh Hòa | 264 |
26-12-20 | Đà Nẵng: 13,18,33,09,67,11, Quảng Ngãi: 16,78,08,81,99,27, Đắc Nông: 61,87,92,09,17,73 | Ăn 09 Đà Nẵng, Ăn 27,08 Quảng Ngãi, Ăn 61,17 Đắc Nông | 298 |
25-12-20 | Gia Lai: 29,60,54,13,16,14, Ninh Thuận: 75,26,46,88,69,97 | Ăn 54 Gia Lai, Ăn 26,69,97,88 Ninh Thuận | 252 |
24-12-20 | Bình Định: 29,09,12,30,14,51, Quảng Trị: 73,74,50,47,45,28, Quảng Bình: 79,16,52,04,51,47 | Ăn 29,14,51 Bình Định, Ăn 45,47,74 Quảng Trị, Ăn 52,47,51 Quảng Bình | 242 |
23-12-20 | Đà Nẵng: 50,63,23,29,08,66, Khánh Hòa: 45,96,04,51,79,54 | Ăn 29,63,23,66,50 Đà Nẵng, Ăn 45,54,96,79,04 Khánh Hòa | 279 |
22-12-20 | Đắc Lắc: 89,06,51,28,96,15, Quảng Nam: 10,81,16,74,49,88 | Ăn 96,89 Đắc Lắc, Ăn 81,88,16,10,74 Quảng Nam | 236 |
21-12-20 | TT Huế: 29,97,41,84,08,90, Phú Yên: 52,46,78,76,03,89 | Ăn 08,90,29,97 TT Huế, Ăn 78 Phú Yên | 218 |
20-12-20 | Kon Tum: 34,98,59,87,89,65, Khánh Hòa: 66,60,86,68,08,62 | Ăn 65,34,59,98,89 Kon Tum, Ăn 08,60,66 Khánh Hòa | 256 |
19-12-20 | Đà Nẵng: 60,38,83,43,09,02, Quảng Ngãi: 06,76,91,36,51,59, Đắc Nông: 61,51,26,19,11,21 | Ăn 09 Đà Nẵng, Ăn 51,76,91,59,36 Quảng Ngãi, Ăn 26,19,21,61,51 Đắc Nông | 262 |
18-12-20 | Gia Lai: 13,25,48,97,76,44, Ninh Thuận: 17,70,71,23,24,98 | Ăn 24 Ninh Thuận | 249 |
17-12-20 | Bình Định: 04,17,26,11,99,73, Quảng Trị: 47,46,84,10,53,15, Quảng Bình: 87,31,12,85,04,40 | Ăn 17 Bình Định, Ăn 40,31,12 Quảng Bình | 254 |
16-12-20 | Đà Nẵng: 37,76,03,23,27,99, Khánh Hòa: 07,11,82,97,12,77 | Ăn 37 Đà Nẵng, Ăn 11,77,82 Khánh Hòa | 249 |
15-12-20 | Đắc Lắc: 99,58,81,69,59,18, Quảng Nam: 59,46,72,77,50,96 | Ăn 69 Đắc Lắc, Ăn 96,59,77,72,50 Quảng Nam | 291 |
14-12-20 | TT Huế: 32,40,83,66,30,90, Phú Yên: 41,39,93,76,43,50 | Ăn 83,32,90,40 TT Huế, Ăn 43,41,50,76,39 Phú Yên | 265 |
13-12-20 | Kon Tum: 93,96,75,11,73,03, Khánh Hòa: 56,90,50,94,58,57 | Ăn 93,73,11,75 Kon Tum | 210 |
12-12-20 | Đà Nẵng: 64,79,92,21,15,03, Quảng Ngãi: 74,40,78,46,27,36, Đắc Nông: 30,52,77,43,19,90 | Ăn 46,27,36,74 Quảng Ngãi, Ăn 90,30,43,19,77 Đắc Nông | 324 |
11-12-20 | Gia Lai: 71,93,50,33,68,38, Ninh Thuận: 76,30,97,35,58,86 | Ăn 38,33,93 Gia Lai, Ăn 35 Ninh Thuận | 199 |
10-12-20 | Bình Định: 45,28,47,79,64,85, Quảng Trị: 18,61,63,36,32,41, Quảng Bình: 02,60,87,47,21,78 | Ăn 45,85,79,47 Bình Định, Ăn 41,61,18 Quảng Trị, Ăn 60,87,21,47 Quảng Bình | 287 |
09-12-20 | Đà Nẵng: 71,31,41,23,36,93, Khánh Hòa: 99,21,61,15,81,94 | Ăn 93 Đà Nẵng, Ăn 81,15,21,61 Khánh Hòa | 255 |
08-12-20 | Đắc Lắc: 07,76,05,84,73,60, Quảng Nam: 74,33,76,26,41,16 | Ăn 05 Đắc Lắc, Ăn 16,76 Quảng Nam | 168 |
07-12-20 | TT Huế: 72,11,15,64,84,24, Phú Yên: 24,52,88,83,30,09 | Ăn 24,15,11 TT Huế, Ăn 30 Phú Yên | 284 |
06-12-20 | Kon Tum: 59,65,54,96,55,19, Khánh Hòa: 65,43,82,76,97,52 | Ăn 65,59,54,19,96 Kon Tum, Ăn 76,97,43 Khánh Hòa | 227 |
05-12-20 | Đà Nẵng: 99,54,24,71,33,26, Quảng Ngãi: 04,19,38,42,61,22, Đắc Nông: 42,31,41,97,32,22 | Ăn 99,26,71 Đà Nẵng, Ăn 97,41,31,22,32 Đắc Nông | 236 |
04-12-20 | Gia Lai: 79,81,36,59,89,86, Ninh Thuận: 17,77,76,90,25,44 | Ăn 81,79,36,89,59 Gia Lai | 308 |
03-12-20 | Bình Định: 69,57,39,06,29,28, Quảng Trị: 12,45,59,00,42,94, Quảng Bình: 26,11,32,92,59,63 | Ăn 57 Bình Định, Ăn 94,00,12,59 Quảng Trị, Ăn 11,32,26,59 Quảng Bình | 300 |
02-12-20 | Đà Nẵng: 80,87,69,49,04,52, Khánh Hòa: 90,40,22,63,34,51 | Ăn 69,04,52 Đà Nẵng, Ăn 63,22,40 Khánh Hòa | 247 |
01-12-20 | Đắc Lắc: 90,67,45,13,79,76, Quảng Nam: 59,93,42,34,33,96 | Ăn 76,13,45,90 Đắc Lắc, Ăn 42,59,34,33 Quảng Nam | 181 |
30-11-20 | TT Huế: 89,36,06,57,07,88, Phú Yên: 47,09,87,54,52,85 | Ăn 57,06 TT Huế | 221 |
29-11-20 | Kon Tum: 08,31,90,72,82,05, Khánh Hòa: 92,81,32,48,07,84 | Ăn 90,31,08,82,72 Kon Tum, Ăn 07,92,48 Khánh Hòa | 267 |
28-11-20 | Đà Nẵng: 94,06,61,15,30,21, Quảng Ngãi: 54,95,17,61,62,48, Đắc Nông: 91,79,51,25,69,73 | Ăn 06,21,61,15,30 Đà Nẵng, Ăn 17 Quảng Ngãi, Ăn 51,79,91 Đắc Nông | 222 |
27-11-20 | Gia Lai: 82,40,19,39,45,37, Ninh Thuận: 28,23,25,57,86,64 | Ăn 45,37,82,39 Gia Lai, Ăn 57 Ninh Thuận | 264 |
26-11-20 | Bình Định: 90,46,20,29,95,14, Quảng Trị: 96,09,03,78,84,79, Quảng Bình: 88,82,50,37,03,32 | Ăn 37 Quảng Bình | 294 |
25-11-20 | Đà Nẵng: 28,43,37,19,84,12, Khánh Hòa: 06,74,91,72,20,71 | Ăn 37,28,43 Đà Nẵng, Ăn 20,71,74 Khánh Hòa | 172 |
24-11-20 | Đắc Lắc: 26,20,60,53,72,89, Quảng Nam: 29,78,55,54,84,56 | Ăn 60,20,53 Đắc Lắc, Ăn 29,78,56,55 Quảng Nam | 224 |
23-11-20 | TT Huế: 15,25,33,67,46,51, Phú Yên: 25,89,63,77,28,00 | Ăn 33,25,15 TT Huế, Ăn 77,28,63,25 Phú Yên | 284 |
22-11-20 | Kon Tum: 15,82,89,03,39,74, Khánh Hòa: 33,58,73,87,75,02 | Ăn 03,15,74,39,82 Kon Tum, Ăn 33,02,73,87,58 Khánh Hòa | 216 |
21-11-20 | Đà Nẵng: 72,83,21,54,24,46, Quảng Ngãi: 59,32,63,56,81,01, Đắc Nông: 32,42,84,45,85,53 | Ăn 46,72,83 Đà Nẵng, Ăn 84 Đắc Nông | 236 |
20-11-20 | Gia Lai: 98,00,46,84,10,95, Ninh Thuận: 78,12,28,41,19,16 | Ăn 84,10,46,00 Gia Lai, Ăn 41,12,19,16 Ninh Thuận | 206 |
19-11-20 | Bình Định: 31,23,85,34,10,39, Quảng Trị: 34,16,32,92,06,71, Quảng Bình: 55,76,38,50,48,14 | Ăn 34,39,10,31,85 Bình Định, Ăn 16,06,71,34,92 Quảng Trị, Ăn 38,48,14,55 Quảng Bình | 217 |
18-11-20 | Đà Nẵng: 67,57,34,33,82,18, Khánh Hòa: 77,25,26,07,04,67 | Ăn 34,67,18 Đà Nẵng, Ăn 67,04,26,25,77 Khánh Hòa | 248 |
17-11-20 | Đắc Lắc: 85,76,39,65,83,94, Quảng Nam: 30,35,09,20,90,89 | Ăn 09,89,35,90,30 Quảng Nam | 262 |
16-11-20 | TT Huế: 08,11,99,95,24,43, Phú Yên: 20,37,98,51,88,53 | Ăn 99,11,24,95,43 TT Huế, Ăn 53,98,88,37 Phú Yên | 301 |
15-11-20 | Kon Tum: 67,46,84,17,86,21, Khánh Hòa: 62,67,89,88,32,42 | Ăn 46,17,67,21 Kon Tum, Ăn 67,88,89,62,32 Khánh Hòa | 287 |
14-11-20 | Đà Nẵng: 91,11,98,29,81,34, Quảng Ngãi: 26,52,53,59,20,90, Đắc Nông: 05,81,53,63,69,58 | Ăn 34,29,98,11,91 Đà Nẵng, Ăn 90,20 Quảng Ngãi | 220 |
13-11-20 | Gia Lai: 89,84,63,02,68,64, Ninh Thuận: 50,25,43,27,86,71 | Ăn 63,64,84 Gia Lai, Ăn 43,71,50,25 Ninh Thuận | 186 |
12-11-20 | Bình Định: 91,96,66,79,55,28, Quảng Trị: 92,87,46,59,47,37, Quảng Bình: 53,01,66,13,52,14 | Ăn 79,96,66,28 Bình Định, Ăn 87,37,92 Quảng Trị, Ăn 52,14,53,13 Quảng Bình | 335 |
11-11-20 | Đà Nẵng: 65,47,79,98,95,50, Khánh Hòa: 23,30,47,05,31,27 | Ăn 65 Đà Nẵng | 222 |
10-11-20 | Đắc Lắc: 66,81,68,46,00,99, Quảng Nam: 70,06,69,05,04,18 | Ăn 04,18,06 Quảng Nam | 144 |
09-11-20 | TT Huế: 79,91,31,84,33,59, Phú Yên: 28,76,88,29,21,99 | Ăn 59,91,84 TT Huế, Ăn 99,76,28 Phú Yên | 306 |
08-11-20 | Kon Tum: 63,93,75,22,50,98, Khánh Hòa: 43,03,18,10,62,65 | Ăn 63,93,75,50,22 Kon Tum, Ăn 43,10,03,18 Khánh Hòa | 254 |
07-11-20 | Đà Nẵng: 10,43,50,91,16,18, Quảng Ngãi: 73,69,29,38,06,83, Đắc Nông: 07,16,71,79,81,25 | Ăn 10 Đà Nẵng, Ăn 06,73,38 Quảng Ngãi, Ăn 25 Đắc Nông | 315 |
06-11-20 | Gia Lai: 30,87,59,82,43,36, Ninh Thuận: 39,27,31,26,68,83 | Ăn 83,27,31 Ninh Thuận | 296 |
05-11-20 | Bình Định: 51,69,44,55,59,17, Quảng Trị: 58,99,09,93,86,68, Quảng Bình: 57,64,72,42,05,00 | Ăn 44,55,59 Bình Định, Ăn 09,68,58 Quảng Trị, Ăn 72,42,05,57 Quảng Bình | 293 |
04-11-20 | Đà Nẵng: 61,85,12,47,59,89, Khánh Hòa: 59,39,35,47,68,90 | Ăn 61,89,12 Đà Nẵng, Ăn 35,39,59,47,90 Khánh Hòa | 204 |
03-11-20 | Đắc Lắc: 38,53,02,91,09,01, Quảng Nam: 30,19,89,80,40,88 | Ăn 38,53,09 Đắc Lắc, Ăn 88,30,89,80 Quảng Nam | 300 |
02-11-20 | TT Huế: 48,86,08,37,16,06, Phú Yên: 96,14,81,46,84,83 | Ăn 48 TT Huế, Ăn 14,81,96,84,83 Phú Yên | 175 |
01-11-20 | Kon Tum: 63,04,68,05,86,98, Khánh Hòa: 44,35,70,46,63,37 | Ăn 04,05,98 Kon Tum | 261 |
31-10-20 | Đà Nẵng: 95,58,61,40,68,80, Quảng Ngãi: 28,53,88,98,32,80, Đắc Nông: 70,83,44,14,85,20 | Ăn 80,68,58 Đà Nẵng, Ăn 32,88,28 Quảng Ngãi, Ăn 20,83,44,70 Đắc Nông | 275 |
30-10-20 | Gia Lai: 31,11,05,56,18,71, Ninh Thuận: 90,31,73,53,16,78 | Ăn 56 Gia Lai, Ăn 31,90,53 Ninh Thuận | 151 |
29-10-20 | Bình Định: 54,46,56,37,35,09, Quảng Trị: 26,32,55,11,07,84, Quảng Bình: 17,35,40,87,05,89 | Ăn 37 Bình Định | 320 |
28-10-20 | Đà Nẵng: 16,78,83,71,27,26, Khánh Hòa: 99,41,42,23,18,00 | Ăn 23,42,41,18,99 Khánh Hòa | 237 |
27-10-20 | Đắc Lắc: 06,39,80,03,94,42, Quảng Nam: 17,21,39,99,67,74 | Ăn 39 Đắc Lắc, Ăn 99,21,74,39,17 Quảng Nam | 230 |
26-10-20 | TT Huế: 60,39,91,09,40,05, Phú Yên: 05,41,75,19,89,87 | Ăn 60 TT Huế, Ăn 41 Phú Yên | 253 |
25-10-20 | Kon Tum: 59,51,36,19,52,67, Khánh Hòa: 00,70,94,13,15,06 | Ăn 52,59,36,19,67 Kon Tum, Ăn 70,13,94,06,15 Khánh Hòa | 216 |
24-10-20 | Đà Nẵng: 78,14,19,16,53,88, Quảng Ngãi: 02,15,87,97,79,08, Đắc Nông: 46,85,21,27,91,64 | Ăn 15,87,97 Quảng Ngãi, Ăn 27,64,85 Đắc Nông | 291 |
23-10-20 | Gia Lai: 06,15,58,29,00,68, Ninh Thuận: 50,24,84,29,62,21 | Ăn 58,29,06 Gia Lai, Ăn 29 Ninh Thuận | 333 |